Từ "data link" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "liên kết dữ liệu" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông. "Data link" thường đề cập đến một kết nối giữa hai thiết bị hoặc hệ thống để truyền tải dữ liệu.
Câu đơn giản: "The data link between the computer and the printer is broken." (Liên kết dữ liệu giữa máy tính và máy in bị hỏng.)
Câu nâng cao: "In a well-designed network, the data link layer is responsible for ensuring reliable transmission of data frames between devices." (Trong một mạng lưới được thiết kế tốt, lớp liên kết dữ liệu chịu trách nhiệm đảm bảo việc truyền tải đáng tin cậy các khung dữ liệu giữa các thiết bị.)
Mặc dù "data link" không kết hợp với phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể thấy cụm từ "link up" (kết nối) được sử dụng trong ngữ cảnh kết nối thiết bị hoặc hệ thống.